WinWinStore – Trước thềm ra mắt máy ảnh Fujifilm X-T5 thì mới đây Fujirumors cũng đã chia sẻ thông số của máy ảnh.
Mới đây trang Fujirumors đã chia sẻ thông số đầy đủ của chiếc máy ảnh Fujifilm X-T5, các thông số này bị rò rỉ từ Nokishita. Trong loạt thông số này, có những thông số đáng chú ý ở bên dưới:
Đầu tiên là giá bán:
- Máy ảnh X-T5 (Black/Silver) 1699 USD
- Máy ảnh X-T5 kèm XF 16-80mm Kit (Black/Silver) 2199 USD
- Máy ảnh X-T5 kèm XF 18-55mm Kit (Black/Silver) 2099 USD
Kế đến là kích thước và trọng lượng:
- Trọng lượng X-T5:
– 476g chưa kèm pin và thẻ nhớ
– 557g với pin và thẻ nhớ - Kích thước X-T5: 129.5 x 91 x 63.8mm
So sánh với X-T4:
- Trọng lượng X-T4:
– 526g chưa kèm pin và thẻ nhớc
– 607g với pin và thẻ nhớ - Kích thước X-T4: 134.6 x 92.8 x 63.8 mm
Ngoài ra thì EVF của Fujifilm X-T5 sẽ giống với X-T4. Máy ảnh sẽ được ra mắt vào ngày 2/11.
Thông số máy ảnh Fujifilm X-T5:
- Điểm ảnh: 40.2 MP
- Cảm biến ảnh: 23.5mm x 15.6mm (APS-C) X-Trans CMOS 5 HR
- Ngàm: FUJIFILM X mount
- Viewfinder EVF: 0.5-inch, 3.69 triệu điểm ảnh, màn hình OLED
- Màn hình LCD: Kích thước 3.0-inch, màn hình lật 3 chiều cảm ứng, 1.84 triệu điểm ảnh
- Định dạng ảnh: – JPEG-Exif Ver.2.32, HEIF-4:2:2 10bit, RAW-14bit RAW (RAF original format), TIFF-8bit / 16bit RGB (In-camera Raw Conversion Only)
- Định dạng video:
- HEVC/ H.265: Audio: Linear PCM / Stereo sound (24bit / 48KHz sampling)
- MPEG-4, AVC/ H.264: Audio: Linear PCM / Stereo sound (24bit / 48KHz sampling)
- MP4, MPEG-4, AVC/ H.264: Audio: AAC
- Quay video:
- 6.2K (16:9) – 6240 x3150: 29.97p/ 25p/ 24p/ 23.98p 360Mbps/ 200Mbps/ 100Mbps/ 50Mbps
- DCI 4K (17:9) – 4096 x2160: 59.94p/ 50p/ 29.97p/ 25p/ 24p/ 23.98p 360Mbps/ 200Mbps/100Mbps/50Mbps
- 4K (16:9) – 3840 x2160: 59.94p/ 50p/ 29.97p/ 25p/ 24p/ 23.98p 720Mbps/ 360Mbps/ 200Mbps/ 100Mbps/ 50Mbps
- Full HD (17:9) -2048 x1080: 59.94p/ 50p/ 29.97p/ 25p/ 24p/ 23.98p 360Mbps/ 200Mbps/ 100Mbps/ 50Mbps
- Full HD (16:9) – 1920 x1080: 59.94p/ 50p/ 29.97p/ 25p/ 24p/ 23.98p 360Mbps/ 200Mbps/ 100Mbps/ 50Mbps
- Full HD High speed rec. (17:9) – 2048×1080: 240p/200p/ 120p/ 100p 360Mbps(recording)/ 200Mbps(recording)
- Full HD High speed rec. (16:9) – 1920×1080: 240p/200p/ 120p/
100p/360Mbps(recording)/ 200Mbps(recording)
- Giả lập màu film: 19 modes (PROVIA/Standard, Velvia/Vivid, ASTIA/Soft, Classic Chrome, PRO Neg.Hi, PRO Neg.Std, Classic Neg., Nostalgic Neg., ETERNA Cinema, ETERNA BLEACH BYPASS, ACROS, ACROS + Ye Filter, ACROS + R Filter ACROS + G Filter, Black & White, Black & White + Ye Filter, Black & White + R Filter, Black & White + G Filter, Sepia)
- Pin: NP-W235 Li-ion
- Thời lượng pin: 580 ảnh
- Kích thước: 129.5 x 91 x 63.8mm
- Trọng lượng: 557g (gồm pin và thẻ nhớ), 476g (không gồm pin và thẻ nhớ)